congenitale hemangioma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congenitale hemangioma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenitale hemangioma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenitale hemangioma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congenitale hemangioma

    * kỹ thuật

    y học:

    u mạch bẩm sinh