congenital alopecia (alopecia congenitalis) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congenital alopecia (alopecia congenitalis) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenital alopecia (alopecia congenitalis) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenital alopecia (alopecia congenitalis).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congenital alopecia (alopecia congenitalis)
* kỹ thuật
y học:
tật không tóc bẩm sinh
Từ liên quan
- congenital
- congenitally
- congenitality
- congenital defect
- congenital anomaly
- congenital disease
- congenital disorder
- congenital megacolon
- congenital abnormality
- congenital torticollis
- congenitale hemangioma
- congenital heart defect
- congenital pancytopenia
- congenitalelephantiasis
- congenital afibrinogenemia
- congenital alopecia (alopecia congenitalis)