congenitality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congenitality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenitality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenitality.

Từ điển Anh Việt

  • congenitality

    /kən,dʤeni'tæliti/

    * danh từ

    tính bẩm sinh