congenital disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congenital disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenital disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenital disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congenital disorder
Similar:
birth defect: a defect that is present at birth
Synonyms: congenital anomaly, congenital defect, congenital abnormality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- congenital
- congenitally
- congenitality
- congenital defect
- congenital anomaly
- congenital disease
- congenital disorder
- congenital megacolon
- congenital abnormality
- congenital torticollis
- congenitale hemangioma
- congenital heart defect
- congenital pancytopenia
- congenitalelephantiasis
- congenital afibrinogenemia
- congenital alopecia (alopecia congenitalis)