birth defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birth defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth defect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birth defect
a defect that is present at birth
Synonyms: congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- birth
- birthday
- birthing
- birthmark
- birthrate
- birthroot
- birthwort
- birth rate
- birth-mark
- birth-rate
- birthplace
- birthright
- birthstone
- birth canal
- birth palsy
- birth pangs
- birth-place
- birth defect
- birth injury
- birth trauma
- birthcontrol
- birth control
- birth process
- birth-control
- birthday cake
- birthday card
- birthday gift
- birthday suit
- birth membrane
- birthday party
- birthing coach
- birth prevention
- birth statistics
- birthday present
- birthwort family
- birth certificate
- birth control pill
- birth control device
- birth rate (birthrate)
- birth-control reformer
- birth-control campaigner