birth statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birth statistics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thống kê tỷ lệ sinh