birth certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birth certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth certificate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birth certificate
* kinh tế
giấy khai sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birth certificate
a copy of the official document giving details of a person's birth
Từ liên quan
- birth
- birthday
- birthing
- birthmark
- birthrate
- birthroot
- birthwort
- birth rate
- birth-mark
- birth-rate
- birthplace
- birthright
- birthstone
- birth canal
- birth palsy
- birth pangs
- birth-place
- birth defect
- birth injury
- birth trauma
- birthcontrol
- birth control
- birth process
- birth-control
- birthday cake
- birthday card
- birthday gift
- birthday suit
- birth membrane
- birthday party
- birthing coach
- birth prevention
- birth statistics
- birthday present
- birthwort family
- birth certificate
- birth control pill
- birth control device
- birth rate (birthrate)
- birth-control reformer
- birth-control campaigner