birth certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birth certificate

    * kinh tế

    giấy khai sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth certificate

    a copy of the official document giving details of a person's birth