birth trauma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth trauma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth trauma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth trauma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth trauma

    physical injury to an infant during the birth process

    emotional injury inflicted on an infant by events incident to birth that is alleged to appear in symbolic form in patients with mental illness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).