birth-control reformer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth-control reformer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth-control reformer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth-control reformer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth-control reformer

    Similar:

    birth-control campaigner: a social reformer who advocates birth control and family planning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).