birth rate (birthrate) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth rate (birthrate) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth rate (birthrate) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth rate (birthrate).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birth rate (birthrate)

    * kinh tế

    sinh suất

    số sinh sản

    tỉ lệ sinh đẻ