birthplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birthplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birthplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birthplace.
Từ điển Anh Việt
birthplace
* danh từ
nơi sinh; sinh quán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
birthplace
the place where someone was born
Synonyms: place of birth
where something originated or was nurtured in its early existence
the birthplace of civilization
Synonyms: cradle, place of origin, provenance, provenience