place of birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
place of birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm place of birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của place of birth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
place of birth
* kinh tế
nơi sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
place of birth
Similar:
birthplace: the place where someone was born
Từ liên quan
- place
- placed
- placer
- placet
- placebo
- placeman
- placenta
- place bet
- place mat
- place-bet
- place-mat
- placeable
- placement
- placentae
- placental
- placering
- place down
- place kick
- place name
- place-card
- place-kick
- place-name
- placentate
- place value
- place-brick
- placeholder
- placekicker
- placentalia
- placentitis
- placeseeker
- place holder
- place-holder
- place-hunter
- place-kicker
- placeability
- placentation
- placer miner
- place ability
- place in bond
- place setting
- place upright
- place utility
- place-kicking
- place-setting
- place-worship
- placer mining
- placer-mining
- place concrete
- place delivery
- place of birth