placental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placental.
Từ điển Anh Việt
placental
* tính từ
(thuộc) nhau, có nhau (thai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placental
mammals having a placenta; all mammals except monotremes and marsupials
Synonyms: placental mammal, eutherian, eutherian mammal
pertaining to or having or occurring by means of a placenta
all mammals except monotremes and marsupials are placental mammals
Antonyms: aplacental