aplacental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aplacental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aplacental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aplacental.
Từ điển Anh Việt
aplacental
* tính từ
(sinh học) không nhau, không giá noãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aplacental
having no placenta
monotremes and marsupials are aplacental mammals
Antonyms: placental