placentae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placentae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placentae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placentae.

Từ điển Anh Việt

  • placentae

    /plə'sentə/

    * danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/

    nhau (đàn bà đẻ)

    thực giá noãn