place down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

place down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm place down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của place down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • place down

    Similar:

    set down: cause to sit or seat or be in a settled position or place

    set down your bags here

    Synonyms: put down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).