place concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
place concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm place concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của place concrete.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
place concrete
* kỹ thuật
xây dựng:
nơi đổ bê tông
Từ liên quan
- place
- placed
- placer
- placet
- placebo
- placeman
- placenta
- place bet
- place mat
- place-bet
- place-mat
- placeable
- placement
- placentae
- placental
- placering
- place down
- place kick
- place name
- place-card
- place-kick
- place-name
- placentate
- place value
- place-brick
- placeholder
- placekicker
- placentalia
- placentitis
- placeseeker
- place holder
- place-holder
- place-hunter
- place-kicker
- placeability
- placentation
- placer miner
- place ability
- place in bond
- place setting
- place upright
- place utility
- place-kicking
- place-setting
- place-worship
- placer mining
- placer-mining
- place concrete
- place delivery
- place of birth