place in bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
place in bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm place in bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của place in bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
place in bond
* kinh tế
để vào kho hải quan
để vào kho quá cảnh
Từ liên quan
- place
- placed
- placer
- placet
- placebo
- placeman
- placenta
- place bet
- place mat
- place-bet
- place-mat
- placeable
- placement
- placentae
- placental
- placering
- place down
- place kick
- place name
- place-card
- place-kick
- place-name
- placentate
- place value
- place-brick
- placeholder
- placekicker
- placentalia
- placentitis
- placeseeker
- place holder
- place-holder
- place-hunter
- place-kicker
- placeability
- placentation
- placer miner
- place ability
- place in bond
- place setting
- place upright
- place utility
- place-kicking
- place-setting
- place-worship
- placer mining
- placer-mining
- place concrete
- place delivery
- place of birth