placentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placentate.

Từ điển Anh Việt

  • placentate

    * tính từ

    có nhau; có giá noãn