place bet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
place bet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm place bet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của place bet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
place bet
a bet that a horse will finish a race no worse than second
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- place
- placed
- placer
- placet
- placebo
- placeman
- placenta
- place bet
- place mat
- place-bet
- place-mat
- placeable
- placement
- placentae
- placental
- placering
- place down
- place kick
- place name
- place-card
- place-kick
- place-name
- placentate
- place value
- place-brick
- placeholder
- placekicker
- placentalia
- placentitis
- placeseeker
- place holder
- place-holder
- place-hunter
- place-kicker
- placeability
- placentation
- placer miner
- place ability
- place in bond
- place setting
- place upright
- place utility
- place-kicking
- place-setting
- place-worship
- placer mining
- placer-mining
- place concrete
- place delivery
- place of birth