provenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provenance.
Từ điển Anh Việt
provenance
/provenance/
* danh từ
nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provenance
Similar:
birthplace: where something originated or was nurtured in its early existence
the birthplace of civilization
Synonyms: cradle, place of origin, provenience