birth canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth canal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • birth canal

    a passage in the uterus and vagina through which a fetus passes during vaginal birth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).