birth control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

birth control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birth control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birth control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • birth control

    * kinh tế

    sự kiểm soát sinh đẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet