family planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family planning.

Từ điển Anh Việt

  • family planning

    /'fæmili'plæniɳ/

    * danh từ

    sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • family planning

    * kinh tế

    kế hoạch hóa gia đình

    kế hoạch hóa sinh đẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet