family man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family man.

Từ điển Anh Việt

  • family man

    /'fæmili'mæn/

    * danh từ

    người có gia đình

    người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family man

    a man whose family is of major importance in his life