family gavidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family gavidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family gavidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family gavidae.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family gavidae

    Similar:

    gavidae: loon family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).