family credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family credit.

Từ điển Anh Việt

  • Family credit

    (Econ) Tín dụng gia đình.

    + XemBEVERIGDE REPORT