family doctor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family doctor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family doctor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family doctor.

Từ điển Anh Việt

  • family doctor

    * danh từ

    thầy thuốc gia đình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family doctor

    a general practitioner who treats all the family members