family tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family tree.

Từ điển Anh Việt

  • family tree

    /'fæmili'tri:/

    * danh từ

    cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family tree

    Similar:

    genealogy: successive generations of kin