genealogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genealogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genealogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genealogy.
Từ điển Anh Việt
genealogy
/,dʤi:ni'ælədʤi/
* danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genealogy
* kỹ thuật
xây dựng:
phả hệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genealogy
successive generations of kin
Synonyms: family tree
the study or investigation of ancestry and family history