family name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family name.

Từ điển Anh Việt

  • family name

    /'fæmili'neim/

    * danh từ

    họ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family name

    Similar:

    surname: the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)

    Synonyms: cognomen, last name