surname nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surname nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surname giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surname.

Từ điển Anh Việt

  • surname

    /'sə:neim/

    * danh từ

    tên họ, họ

    surname and name: họ và tên

    * ngoại động từ

    đặt tên họ cho (ai)

    (động tính từ quá khứ) tên họ là

    he is surnamed Jones: anh ta tên họ là Giôn

    đặt tên hiệu là chim ưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surname

    the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)

    Synonyms: family name, cognomen, last name