family company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • family company

    * kinh tế

    công ty gia tộc