family history nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family history nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family history giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family history.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • family history

    part of a patient's medical history in which questions are asked in an attempt to find out whether the patient has hereditary tendencies toward particular diseases

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).