family bible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
family bible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family bible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family bible.
Từ điển Anh Việt
family bible
/'fæmili'baibl/
* danh từ
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
family bible
a large Bible with pages to record marriages and births
Từ liên quan
- family
- family car
- family man
- family use
- family line
- family mold
- family name
- family plan
- family room
- family tree
- family unit
- family-size
- family bible
- family brand
- family court
- family hotel
- family apidae
- family boidae
- family budget
- family circle
- family credit
- family doctor
- family income
- family ipidae
- family jewels
- family packet
- family palmae
- family suidae
- family zeidae
- family alcidae
- family amiidae
- family araceae
- family arcidae
- family ariidae
- family bovidae
- family butcher
- family canidae
- family cebidae
- family company
- family equidae
- family felidae
- family gadidae
- family gavidae
- family gruidae
- family history
- family hylidae
- family iguania
- family laridae
- family majidae
- family manidae