family butcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
family butcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family butcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family butcher.
Từ điển Anh Việt
family butcher
/'fæmili'butʃə/
* danh từ
người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
family butcher
* kinh tế
người bán hàng cho gia đình
Từ liên quan
- family
- family car
- family man
- family use
- family line
- family mold
- family name
- family plan
- family room
- family tree
- family unit
- family-size
- family bible
- family brand
- family court
- family hotel
- family apidae
- family boidae
- family budget
- family circle
- family credit
- family doctor
- family income
- family ipidae
- family jewels
- family packet
- family palmae
- family suidae
- family zeidae
- family alcidae
- family amiidae
- family araceae
- family arcidae
- family ariidae
- family bovidae
- family butcher
- family canidae
- family cebidae
- family company
- family equidae
- family felidae
- family gadidae
- family gavidae
- family gruidae
- family history
- family hylidae
- family iguania
- family laridae
- family majidae
- family manidae