family butcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

family butcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm family butcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của family butcher.

Từ điển Anh Việt

  • family butcher

    /'fæmili'butʃə/

    * danh từ

    người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • family butcher

    * kinh tế

    người bán hàng cho gia đình