congenitally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congenitally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenitally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenitally.

Từ điển Anh Việt

  • congenitally

    xem congenital