congested solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congested solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congested solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congested solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
congested solution
* kinh tế
dung dịch đóng băng