congested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congested.
Từ điển Anh Việt
congested
/kən'dʤestid/
* tính từ
đông nghịt, chật ních
congested streets: phố phường đông nghịt
(y học) sung huyết
congested lungs: phổi bị sung huyết