congestion condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congestion condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congestion condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congestion condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congestion condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái nghẽn mạng