congestion of shipping space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congestion of shipping space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congestion of shipping space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congestion of shipping space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congestion of shipping space

    * kinh tế

    tắc nghẽn chở hàng