congestion control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

congestion control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congestion control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congestion control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • congestion control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm soát nghẽn mạng