cot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cot.
Từ điển Anh Việt
cot
/kɔt/
* danh từ
giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
(hàng hải) võng
* danh từ
(viết tắt) của cotangent
lều, lán
(thơ ca) nhà tranh
* ngoại động từ
cho (cừu...) vào lán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cot
a small bed that folds up for storage or transport
Synonyms: camp bed
Similar:
fingerstall: a sheath worn to protect a finger
crib: baby bed with high sides made of slats
Từ liên quan
- cot
- cote
- cotan
- cotta
- cottar
- cotter
- cotton
- cottus
- cotula
- coterie
- cotinga
- cotinus
- cotonou
- cottage
- cottier
- cottony
- cotagent
- cotenant
- cotilion
- cotillon
- cotopaxi
- cotqueen
- cotswold
- cottager
- cottagey
- cottidae
- coturnix
- cotyloid
- cot death
- cot-death
- cotacachi
- cotangent
- cothurnus
- cotillion
- coton-gin
- cotswolds
- cottering
- cotterpin
- cotton on
- cotton up
- cotyledon
- cotingidae
- cotter key
- cotter pin
- cotter-pin
- cotton gin
- cotton oil
- cotton pad
- cotton rat
- cottonseed