cotta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotta.

Từ điển Anh Việt

  • cotta

    * danh từ

    áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc