cottar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottar.

Từ điển Anh Việt

  • cottar

    /'kɔtə/ (cotter) /'kɔtə/

    * danh từ

    (Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottar

    Similar:

    cotter: a peasant farmer in the Scottish Highlands

    cotter: fastener consisting of a wedge or pin inserted through a slot to hold two other pieces together