cotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotter.
Từ điển Anh Việt
cotter
/'kɔtə/
* danh từ
(như) cottar
(kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cotter
* kỹ thuật
chêm
chốt giữ
chốt hãm
đặt chốt hãm
nêm
then
cơ khí & công trình:
chốt