cotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotter.

Từ điển Anh Việt

  • cotter

    /'kɔtə/

    * danh từ

    (như) cottar

    (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cotter

    * kỹ thuật

    chêm

    chốt giữ

    chốt hãm

    đặt chốt hãm

    nêm

    then

    cơ khí & công trình:

    chốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotter

    a peasant farmer in the Scottish Highlands

    Synonyms: cottar

    a medieval English villein

    Synonyms: cottier

    fastener consisting of a wedge or pin inserted through a slot to hold two other pieces together

    Synonyms: cottar