cottier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottier

    Similar:

    cotter: a medieval English villein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).