cotangent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotangent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotangent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotangent.
Từ điển Anh Việt
cotangent
/'kou'tændʤənt/
* danh từ
(toán học) cotang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cotangent
* kỹ thuật
cotg
toán & tin:
đối tiếp xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cotangent
ratio of the adjacent to the opposite side of a right-angled triangle
Synonyms: cotan