cotangent (cot) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotangent (cot) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotangent (cot) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotangent (cot).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cotangent (cot)
* kỹ thuật
cotg
toán & tin:
cotang