cotagent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotagent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotagent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotagent.
Từ điển Anh Việt
cotagent
cotg; đối tiếp xúc
arc c. accotg
cotagent
cotg; đối tiếp xúc
arc c. accotg
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.