cotagent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotagent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotagent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotagent.

Từ điển Anh Việt

  • cotagent

    cotg; đối tiếp xúc

    arc c. accotg